Trang chủEOL • ASX
add
Energy One Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 $
Mức chênh lệch một ngày
12,77 $ - 12,80 $
Phạm vi một năm
4,07 $ - 13,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
399,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,32 N
Tỷ số P/E
90,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,35 Tr | 14,49% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | 2,38% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 584,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,58 | 522,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 Tr | 236,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | 57,09% |
Tổng tài sản | 94,91 Tr | 4,67% |
Tổng nợ | 37,74 Tr | -14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 584,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 Tr | 225,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | -15,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -557,50 N | -166,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 272,50 N | -16,15% |
Dòng tiền tự do | 1,49 Tr | 197,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
128