Trang chủENY • BIT
add
Energy SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 €
Mức chênh lệch một ngày
0,82 € - 0,84 €
Phạm vi một năm
0,64 € - 1,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
45,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
45,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,63 Tr | -25,24% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | 62,18% |
Thu nhập ròng | -6,69 Tr | -9.744,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,48 | -12.966,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,17 Tr | -821,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 Tr | -75,05% |
Tổng tài sản | 67,23 Tr | -33,18% |
Tổng nợ | 19,64 Tr | -44,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,69 Tr | -9.744,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 Tr | -51,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,65 Tr | 18,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,58 Tr | -96,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,48 Tr | -705,79% |
Dòng tiền tự do | -5,36 Tr | -120,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
80