Trang chủENMI • OTCMKTS
add
DH Enchantment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0014 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,33 Tr USD
Số lượng trung bình
88,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,55 N | -34,12% |
Chi phí hoạt động | 214,78 N | 48,06% |
Thu nhập ròng | -124,88 N | -179,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,22 | -323,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,89 N | -810,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,20 N | 24.415,62% |
Tổng tài sản | 2,26 Tr | 90.862,95% |
Tổng nợ | 3,94 Tr | 347,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,88 N | -179,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,49 N | 49,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 96,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 308,81 N | 105,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 250,03 N | 2.503,87% |
Dòng tiền tự do | -749,66 N | -1.179,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1