Trang chủENLV • NASDAQ
add
Enlivex Therapeutics Ltd
1,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,96%)-0,0100
1,03 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,80 Tr USD
Số lượng trung bình
69,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,48 Tr | -10,01% |
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | 43,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 52,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,44 Tr | 7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,50 Tr | -14,00% |
Tổng tài sản | 27,69 Tr | -24,83% |
Tổng nợ | 4,10 Tr | -39,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | 43,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,08 Tr | 22,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,36 Tr | -18,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 535,00 N | 146,85% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | 79,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 2012
Trang web
Nhân viên
49