Trang chủENDGF • OTCMKTS
add
Endurance Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 132,32 N | -30,35% |
Thu nhập ròng | 311,02 N | 191,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,32 N | 22,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | 203,49% |
Tổng tài sản | 16,89 Tr | 37,77% |
Tổng nợ | 152,01 N | -45,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,02 N | 191,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -705,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | -38,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 Tr | -406,57% |
Dòng tiền tự do | -3,14 Tr | -125,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web