Trang chủENAK • IDX
add
Champ Resto Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
740,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
730,00 Rp - 740,00 Rp
Phạm vi một năm
496,00 Rp - 1.070,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 NT IDR
Số lượng trung bình
489,55 N
Tỷ số P/E
89,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,10 T | -8,39% |
Chi phí hoạt động | 249,45 T | 8,83% |
Thu nhập ròng | -10,98 T | -170,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,01 | -177,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,78 T | -69,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,49 T | -22,91% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 2,49% |
Tổng nợ | 843,75 T | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,98 T | -170,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,59 T | -35,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,97 T | 35,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,43 T | -53,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 T | -356,96% |
Dòng tiền tự do | -25,05 T | -414,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
6.459