Trang chủEMVC • LON
add
EMV Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
40,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
39,00 GBX - 42,00 GBX
Phạm vi một năm
34,00 GBX - 57,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,83 Tr GBP
Số lượng trung bình
32,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 567,00 N | 47,27% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -2,96% |
Thu nhập ròng | -846,00 N | -24,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,21 | 15,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -763,50 N | 15,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,00 N | 432,79% |
Tổng tài sản | 23,42 Tr | 1,66% |
Tổng nợ | 4,92 Tr | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -846,00 N | -24,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -374,50 N | 47,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,50 N | -453,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 514,50 N | 97,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,50 N | 113,23% |
Dòng tiền tự do | -445,44 N | 12,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
29