Trang chủEMP • NYSE
add
Entergy Mississippi 4.90 First Mortgage Bonds Exp 1 Oct 2066
Giá đóng cửa hôm trước
20,06 $
Mức chênh lệch một ngày
20,06 $ - 20,32 $
Phạm vi một năm
19,96 $ - 23,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 Tr USD
Số lượng trung bình
14,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,71 Tr | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 147,08 Tr | 50,49% |
Thu nhập ròng | 49,34 Tr | 65,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,65 | 62,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,25 Tr | 20,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,16 Tr | 28.048,56% |
Tổng tài sản | 7,78 T | 23,26% |
Tổng nợ | 5,26 T | 29,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,34 Tr | 65,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,10 Tr | 249,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,06 Tr | -284,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 754,42 Tr | 926,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 442,46 Tr | 9.921,62% |
Dòng tiền tự do | -347,45 Tr | -942,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
770