Trang chủEMIL • NSE
add
Electronics Mart India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
148,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
147,10 ₹ - 151,52 ₹
Phạm vi một năm
111,11 ₹ - 262,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
56,94 T INR
Số lượng trung bình
4,89 Tr
Tỷ số P/E
35,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,19 T | 15,03% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 22,23% |
Thu nhập ròng | 314,64 Tr | -22,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | -32,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,82 | -21,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 28,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,31 Tr | -64,28% |
Tổng tài sản | 36,97 T | 20,85% |
Tổng nợ | 21,66 T | 28,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,64 Tr | -22,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.632