Trang chủEMDE • IDX
add
Megapolitan Developments Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
96,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
95,00 Rp - 100,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 248,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
324,95 T IDR
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
0,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,19 T | 15,12% |
Chi phí hoạt động | 18,93 T | 26,90% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | 114,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | 112,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 T | -58,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,36 T | 113,43% |
Tổng tài sản | 3,46 NT | -2,14% |
Tổng nợ | 1,26 NT | -42,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | 114,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,42 T | -633,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -734,44 Tr | -515,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 T | -118,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,11 T | -253,47% |
Dòng tiền tự do | -163,11 T | -2.953,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
139