Trang chủEM • NASDAQ
add
Smart Share Global Ltd
1,12 $
Sau giờ giao dịch:(2,62%)-0,029
1,09 $
Đóng cửa: 12 thg 5, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
242,57 Tr USD
Số lượng trung bình
115,33 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,51 Tr | 11,69% |
Chi phí hoạt động | 178,19 Tr | -44,75% |
Thu nhập ròng | -27,84 Tr | -916,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,12 | -831,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 Tr | -105,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | -6,92% |
Tổng tài sản | 4,13 T | -6,62% |
Tổng nợ | 1,47 T | -12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,84 Tr | -916,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
3.656