Trang chủELTEL • STO
add
Eltel AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,18 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,04 kr - 8,40 kr
Phạm vi một năm
6,10 kr - 8,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T SEK
Số lượng trung bình
58,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,60 Tr | -3,80% |
Chi phí hoạt động | 21,90 Tr | -52,08% |
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | 90,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,65 | 90,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | 106,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,30 Tr | 66,47% |
Tổng tài sản | 588,10 Tr | 4,55% |
Tổng nợ | 395,30 Tr | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | 90,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,50 Tr | 457,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | -75,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,50 Tr | -578,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,00 Tr | 190,91% |
Dòng tiền tự do | 33,12 Tr | 1.620,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3.956