Trang chủELON • STO
add
Elon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
23,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
23,50 kr - 24,40 kr
Phạm vi một năm
19,00 kr - 30,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
352,19 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,30 N
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 212,60 Tr | 21,42% |
Thu nhập ròng | -9,10 Tr | 72,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,80 | 73,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,73 Tr | 67,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,10 Tr | -59,29% |
Tổng tài sản | 1,98 T | -3,04% |
Tổng nợ | 1,45 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,10 Tr | 72,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,10 Tr | 41,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,90 Tr | -205,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,10 Tr | -24,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,00 Tr | 59,14% |
Dòng tiền tự do | -143,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
253