Trang chủELMGF • OTCMKTS
add
Element79 Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 448,18 N | 6,82% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -51,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,00 N | -103,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 N | -17,04% |
Tổng tài sản | 15,87 Tr | -18,88% |
Tổng nợ | 5,02 Tr | -45,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -51,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,88 N | 81,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,52 N | -136,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,66 N | -70,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,74 N | 35,24% |
Dòng tiền tự do | -74,07 N | -126,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web