Trang chủEL8 • ASX
add
Elevate Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
772,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | 70,38% |
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | -70,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,81 Tr | -70,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,63 Tr | 69,23% |
Tổng tài sản | 29,76 Tr | 63,05% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | 119,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | -70,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,62 Tr | -61,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,31 N | -272,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,66 Tr | 127,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,90 Tr | 178,16% |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | -63,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web