Trang chủEKOVEST • KLSE
add
Ekovest Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
993,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,48 Tr | -24,08% |
Chi phí hoạt động | 7,08 Tr | -71,75% |
Thu nhập ròng | -44,15 Tr | 11,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,58 | -16,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,01 Tr | 8,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,97 Tr | -31,34% |
Tổng tài sản | 11,12 T | -2,60% |
Tổng nợ | 8,37 T | -1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,15 Tr | 11,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,57 Tr | -69,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 176,28 Tr | 714,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,04 Tr | 4,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,19 Tr | 36,50% |
Dòng tiền tự do | 88,31 Tr | 64.383,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
604