Trang chủEKOS • IST
add
Ekos Teknoloji ve Elektrik AS
Giá đóng cửa hôm trước
21,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
21,60 ₺ - 23,08 ₺
Phạm vi một năm
17,24 ₺ - 51,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T TRY
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
27,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 105,45% |
Chi phí hoạt động | 99,77 Tr | -40,41% |
Thu nhập ròng | 78,41 Tr | -47,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | -74,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,09 Tr | 24,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,70 Tr | -41,03% |
Tổng tài sản | 3,99 T | -2,45% |
Tổng nợ | 1,23 T | -7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,41 Tr | -47,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 257,34 Tr | 433,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,81 Tr | 63,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,11 Tr | -98,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,91 Tr | -102,33% |
Dòng tiền tự do | 37,33 Tr | 106,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
312