Trang chủEIDF • BME
add
Energia Innovacion y Desarllo Fotvltc SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 €
Mức chênh lệch một ngày
4,08 € - 4,22 €
Phạm vi một năm
2,97 € - 7,61 €
Giá trị vốn hóa thị trường
247,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
34,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -18,29 Tr | -139,71% |
Chi phí hoạt động | -820,58 N | -107,64% |
Thu nhập ròng | -24,87 Tr | -97,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 135,98 | 598,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -647,23 N | -141,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -78,66% |
Tổng tài sản | 142,23 Tr | -11,76% |
Tổng nợ | 99,43 Tr | -36,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,87 Tr | -97,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,94 Tr | -378,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,68 Tr | -182,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,37 Tr | 185,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | 73,66% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | 82,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
200