Trang chủEGCO • BKK
add
Electricity Generating PCL
Giá đóng cửa hôm trước
107,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
107,00 ฿ - 109,00 ฿
Phạm vi một năm
85,00 ฿ - 128,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
56,86 T THB
Số lượng trung bình
664,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,35 T | -5,09% |
Chi phí hoạt động | 622,86 Tr | -16,72% |
Thu nhập ròng | 3,58 T | 115,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,25 | 126,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,67 | 10,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 T | 59,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,82 T | 7,87% |
Tổng tài sản | 239,02 T | -9,69% |
Tổng nợ | 132,00 T | -14,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 T | 115,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 856,88 Tr | -72,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,25 T | 125,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 T | -129,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 313,24 Tr | -93,58% |
Dòng tiền tự do | 583,13 Tr | 124,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
394