Trang chủEFRAME • KLSE
add
Econframe Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
217,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
27,58
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,35 Tr | -6,03% |
Chi phí hoạt động | 3,30 Tr | 3,98% |
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | -28,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | -24,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,17 Tr | -9,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,98 Tr | -21,49% |
Tổng tài sản | 150,34 Tr | 10,74% |
Tổng nợ | 31,59 Tr | 13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | -28,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,00 N | -111,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,65 Tr | -59,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,01 Tr | -292,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,82 Tr | -4.032,82% |
Dòng tiền tự do | -15,27 Tr | -275,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web