Trang chủEFK • WSE
add
Korporacja Gospodarcza Efekt SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,60 zł - 5,60 zł
Phạm vi một năm
5,10 zł - 7,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
27,97 Tr PLN
Số lượng trung bình
473,00
Tỷ số P/E
4,19
Tỷ lệ cổ tức
8,93%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 Tr | -57,09% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -88,49% |
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | -15,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,86 | 97,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,32 Tr | 60,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,67 Tr | -46,67% |
Tổng tài sản | 202,40 Tr | -3,74% |
Tổng nợ | 77,80 Tr | -14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | -15,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 Tr | -39,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,00 N | 94,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | 17,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,00 N | 101,22% |
Dòng tiền tự do | -2,78 Tr | -195,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
26