Trang chủEEL • ASX
add
ENRG Elements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 468,38 N | 22,68% |
Thu nhập ròng | -675,83 N | -181,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | 88,01% |
Tổng tài sản | 3,49 Tr | -1,61% |
Tổng nợ | 141,73 N | -15,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -675,83 N | -181,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -490,10 N | -0,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 2.653.271,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 518,10 N | 96,53% |
Dòng tiền tự do | -259,03 N | -29,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web