Trang chủEDRY • NASDAQ
add
EuroDry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,02 $
Mức chênh lệch một ngày
8,95 $ - 9,10 $
Phạm vi một năm
7,64 $ - 24,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,72 Tr USD
Số lượng trung bình
4,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,21 Tr | -36,16% |
Chi phí hoạt động | 5,09 Tr | -4,48% |
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | -107,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,21 | -225,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -133,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 Tr | -16,12% |
Tổng tài sản | 210,98 Tr | -7,08% |
Tổng nợ | 109,14 Tr | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | -107,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 Tr | -178,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,76 Tr | 1.630,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 Tr | 25,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -578,01 N | 58,31% |
Dòng tiền tự do | 2,44 Tr | -33,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web