Trang chủECH • WSE
add
Echo Investment SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,81 zł - 5,00 zł
Phạm vi một năm
3,88 zł - 5,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T PLN
Số lượng trung bình
33,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,41 Tr | -75,76% |
Chi phí hoạt động | 64,22 Tr | 34,47% |
Thu nhập ròng | -85,44 Tr | -742,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,47 | -2.747,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,50 Tr | -130,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,73 Tr | -76,34% |
Tổng tài sản | 7,06 T | 12,36% |
Tổng nợ | 5,15 T | 21,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,44 Tr | -742,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,13 Tr | -68,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,02 Tr | 56,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,68 Tr | -69,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,47 Tr | -341,83% |
Dòng tiền tự do | -212,39 Tr | -86,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
642