Trang chủECF • ETR
add
Mountain Alliance AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 €
Mức chênh lệch một ngày
2,60 € - 2,66 €
Phạm vi một năm
2,10 € - 3,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,90 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,42 N | -4,10% |
Chi phí hoạt động | 318,28 N | 286,53% |
Thu nhập ròng | -397,41 N | -55,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -959,44 | -61,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -276,19 N | -1.753,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,87 N | 73,15% |
Tổng tài sản | 32,47 Tr | -0,69% |
Tổng nợ | 4,00 Tr | 36,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -397,41 N | -55,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
5