Trang chủE9L • SGX
add
Joyas International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 Tr SGD
Số lượng trung bình
214,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 875,00 N | -1,46% |
Chi phí hoạt động | 745,00 N | 0,00% |
Thu nhập ròng | -80,00 N | -328,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,14 | -331,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,13 Tr | -0,99% |
Tổng tài sản | 26,46 Tr | 1,28% |
Tổng nợ | 15,88 Tr | 4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,00 N | -328,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,00 N | -97,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,00 N | -14,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,00 N | 77,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 N | 108,96% |
Dòng tiền tự do | -226,50 N | -387,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
7