Trang chủE3B • SGX
add
Wee Hur Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
403,21 Tr SGD
Số lượng trung bình
8,52 Tr
Tỷ số P/E
7,40
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,84 Tr | -27,03% |
Chi phí hoạt động | 7,43 Tr | -21,75% |
Thu nhập ròng | -6,23 Tr | -110,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,60 | -114,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,70 Tr | 43,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,09 Tr | -5,35% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 5,96% |
Tổng nợ | 369,76 Tr | 7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 662,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,23 Tr | -110,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,70 Tr | -44,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,04 Tr | -466,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,93 Tr | 249,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 Tr | -75,21% |
Dòng tiền tự do | 5,17 Tr | 45,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
217