Trang chủE27 • SGX
add
Place Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,52 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 948,50 N | 143,83% |
Thu nhập ròng | -679,00 N | -124,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -884,50 N | -342,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,28 Tr | -22,64% |
Tổng tài sản | 95,56 Tr | -3,46% |
Tổng nợ | 6,82 Tr | -12,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -679,00 N | -124,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -587,50 N | 87,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,00 N | -99,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,00 N | 67,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -834,50 N | -117,14% |
Dòng tiền tự do | -294,81 N | 43,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.546