Trang chủE1K • FRA
add
Lake Victoria Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 €
Mức chênh lệch một ngày
0,12 € - 0,12 €
Phạm vi một năm
0,094 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
398,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 495,85 N | -54,77% |
Thu nhập ròng | -614,31 N | 45,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -476,78 N | 56,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,39 N | -94,99% |
Tổng tài sản | 8,90 Tr | 19,71% |
Tổng nợ | 3,84 Tr | 226,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -614,31 N | 45,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,74 N | 131,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -494,04 N | 33,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 194,35 N | -90,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,24 N | -108,14% |
Dòng tiền tự do | 507,59 N | 144,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4