Trang chủDYNDF • OTCMKTS
add
Dye & Durham Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,04 $
Mức chênh lệch một ngày
6,89 $ - 6,89 $
Phạm vi một năm
5,61 $ - 15,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
634,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,33 Tr | 0,94% |
Chi phí hoạt động | 80,97 Tr | -8,36% |
Thu nhập ròng | -21,66 Tr | 0,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,99 | 1,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -26,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,19 Tr | -18,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,05 Tr | -62,19% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 6,45% |
Tổng nợ | 1,95 T | 18,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,66 Tr | 0,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,44 Tr | -15,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,11 Tr | -80,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,86 Tr | -126,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,72 Tr | -92,53% |
Dòng tiền tự do | -177,65 Tr | -949,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.100