Trang chủDYNAFNT • KLSE
add
Dynafront Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 RM
Phạm vi một năm
0,95 RM - 1,05 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
108,00 Tr MYR
Tỷ số P/E
60,86
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,84 Tr | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 0,46% |
Thu nhập ròng | 981,47 N | -3,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,81 | -2,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | -7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,24 Tr | 2,74% |
Tổng tài sản | 23,63 Tr | 4,93% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | 9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 981,47 N | -3,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 772,62 N | 616,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,47 N | -1.543,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -401,54 N | -9,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,98 N | 90,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web