Trang chủDYFWF • OTCMKTS
add
Dynasty Fine Wines Group Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
471,82 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,01 Tr | 1,03% |
Chi phí hoạt động | 33,81 Tr | 53,59% |
Thu nhập ròng | 7,46 Tr | 40,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,98 | 39,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,03 Tr | -3.578,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,59 Tr | -26,48% |
Tổng tài sản | 580,53 Tr | 0,28% |
Tổng nợ | 256,20 Tr | -8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,46 Tr | 40,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 Tr | -85,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,00 N | 97,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,50 N | -101,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | -93,27% |
Dòng tiền tự do | -15,14 Tr | -111,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
243