Trang chủDXPE • NASDAQ
add
DXP Enterprises
88,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
88,46 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 16:03:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
87,49 $
Mức chênh lệch một ngày
83,13 $ - 88,98 $
Phạm vi một năm
43,25 $ - 107,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T USD
Số lượng trung bình
122,34 N
Tỷ số P/E
20,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 470,91 Tr | 15,69% |
Chi phí hoạt động | 107,60 Tr | 15,89% |
Thu nhập ròng | 21,36 Tr | 33,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 15,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,38 | 23,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,91 Tr | 29,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,32 Tr | -14,33% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 14,61% |
Tổng nợ | 926,71 Tr | 16,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,36 Tr | 33,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,14 Tr | -24,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,58 Tr | -147,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,19 Tr | -10,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,32 Tr | -22,35% |
Dòng tiền tự do | 10,90 Tr | -56,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.028