Trang chủDXI • ASX
add
Dexus Industria REIT
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 $
Mức chênh lệch một ngày
2,68 $ - 2,72 $
Phạm vi một năm
2,46 $ - 3,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
856,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
706,21 N
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
6,07%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,49 Tr | 64,36% |
Chi phí hoạt động | 273,00 N | -5,37% |
Thu nhập ròng | 15,92 Tr | 451,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 Tr | -14,41% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -0,58% |
Tổng nợ | 366,57 Tr | -2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,92 Tr | 451,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,08 Tr | -18,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,46 Tr | -126,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,69 Tr | 95,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,00 N | 66,36% |
Dòng tiền tự do | 15,73 Tr | 116,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013