Trang chủDWSN • NASDAQ
add
Dawson Geophysical Co
1,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,59%)+0,0100
1,71 $
Đóng cửa: 25 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,70 $ - 1,78 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 5,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,67 Tr USD
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,08 Tr | -49,09% |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | -14,57% |
Thu nhập ròng | 992,00 N | -83,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | -66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 Tr | -68,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 Tr | -77,27% |
Tổng tài sản | 33,28 Tr | -42,41% |
Tổng nợ | 14,99 Tr | -50,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 992,00 N | -83,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | -6,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 185,00 N | 135,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -631,00 N | -8,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | 85,51% |
Dòng tiền tự do | -173,25 N | -101,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3