Trang chủDWGL • IDX
add
Dwi Guna Laksana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
276,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
260,00 Rp - 338,00 Rp
Phạm vi một năm
93,00 Rp - 525,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 NT IDR
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
20,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 801,24 T | -11,03% |
Chi phí hoạt động | 14,50 T | 6,62% |
Thu nhập ròng | 25,71 T | 127,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | 131,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,50 T | 97,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 542,28 T | 34,62% |
Tổng tài sản | 1,60 NT | -13,24% |
Tổng nợ | 1,32 NT | -21,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,71 T | 127,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,05 T | -25,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,71 T | 212,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,24 T | 78,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,52 T | -1,38% |
Dòng tiền tự do | 204,76 T | -27,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
43