Trang chủDVRNF • OTCMKTS
add
Deveron Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,00080 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,90 Tr | -22,26% |
Chi phí hoạt động | 6,56 Tr | -17,56% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 534,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | 656,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 Tr | -50,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 Tr | 18,53% |
Tổng tài sản | 55,14 Tr | -48,42% |
Tổng nợ | 69,80 Tr | -5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 534,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 401,50 N | -89,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 332,14 N | 134,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | 13,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -867,71 N | -192,46% |
Dòng tiền tự do | -405,17 N | -124,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
223