Trang chủDUFU • KLSE
add
Dufu Technology Corp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,28 RM - 1,34 RM
Phạm vi một năm
0,89 RM - 2,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
721,23 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,72 Tr
Tỷ số P/E
27,98
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,88 Tr | 15,59% |
Chi phí hoạt động | 7,34 Tr | 155,30% |
Thu nhập ròng | 6,97 Tr | 57,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,42 | 36,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,65 Tr | 20,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,10 Tr | -4,31% |
Tổng tài sản | 450,83 Tr | 1,37% |
Tổng nợ | 98,96 Tr | 1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,97 Tr | 57,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,99 Tr | 63,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | 87,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 Tr | -116,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,50 Tr | -19,99% |
Dòng tiền tự do | 16,74 Tr | 647,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
874