Trang chủDUELL • HEL
add
Duell Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 €
Mức chênh lệch một ngày
6,48 € - 6,52 €
Phạm vi một năm
5,54 € - 9,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,87 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,72 N
Tỷ số P/E
40,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,25 Tr | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 7,97 Tr | -21,23% |
Thu nhập ròng | -446,00 N | 81,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,52 | 82,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 Tr | 326,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,00 N | -72,48% |
Tổng tài sản | 96,35 Tr | -3,94% |
Tổng nợ | 45,53 Tr | -3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -446,00 N | 81,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,57 Tr | 2,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,00 N | 95,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -926,00 N | -117,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,27 Tr | -9,99% |
Dòng tiền tự do | -4,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
209