Trang chủDTCK • NASDAQ
add
Davis Commodities Ltd
0,60 $
Sau giờ giao dịch:(6,30%)+0,038
0,64 $
Đóng cửa: 5 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,66 Tr USD
Số lượng trung bình
69,00 N
Tỷ số P/E
40,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,75 Tr | -29,55% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 10,47% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -462,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,43 | -698,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,38 Tr | -369,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,00 N | -49,44% |
Tổng tài sản | 19,69 Tr | -34,11% |
Tổng nợ | 12,96 Tr | -33,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -462,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -501,50 N | -157,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,00 N | 110,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -342,50 N | 41,90% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | -342,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
22