Trang chủDSSA • IDX
add
Dian Swastatika Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
56.075,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
55.000,00 Rp - 57.800,00 Rp
Phạm vi một năm
23.900,00 Rp - 60.800,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
425,34 NT IDR
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
74,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,55 Tr | -7,43% |
Chi phí hoạt động | 134,92 Tr | 1,57% |
Thu nhập ròng | 80,50 Tr | -21,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,91 | -15,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,75 Tr | -30,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 953,17 Tr | 48,78% |
Tổng tài sản | 3,85 T | 23,94% |
Tổng nợ | 1,79 T | 46,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 207,69 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,50 Tr | -21,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,14 Tr | -11,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,78 Tr | -31,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,80 Tr | 85,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,39 Tr | 311,09% |
Dòng tiền tự do | -39,33 Tr | -133,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.003