Trang chủDSS • NYSEAMERICAN
add
DSS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,08 Tr USD
Số lượng trung bình
34,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 Tr | -22,77% |
Chi phí hoạt động | 27,45 Tr | -21,59% |
Thu nhập ròng | -32,86 Tr | -21,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -606,76 | -57,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,54 Tr | 7,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 Tr | 72,80% |
Tổng tài sản | 106,45 Tr | -30,51% |
Tổng nợ | 73,74 Tr | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,86 Tr | -21,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,00 N | -94,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | 62,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 806,00 N | -2,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,00 N | 29,08% |
Dòng tiền tự do | -13,14 Tr | 81,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
100