Trang chủDSG • LON
add
Dillistone Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
9,07 GBX - 9,20 GBX
Phạm vi một năm
6,50 GBX - 11,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 Tr GBP
Số lượng trung bình
17,02 N
Tỷ số P/E
45,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 Tr | -13,90% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -12,81% |
Thu nhập ròng | 24,50 N | 1.080,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | 1.244,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,50 N | -13,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -75,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 6,68 Tr | -2,15% |
Tổng nợ | 3,37 Tr | -6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,50 N | 1.080,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,00 N | -13,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,50 N | 11,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,50 N | 150,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,00 N | 136,57% |
Dòng tiền tự do | 55,50 N | -4,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
56