Trang chủDSFI • IDX
add
Dharma Samudera Fishing Industris Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
55,00 Rp - 57,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 79,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
104,00 T IDR
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,53 T | 7,83% |
Chi phí hoạt động | 14,17 T | -7,55% |
Thu nhập ròng | 3,62 T | 20,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | 11,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,63 T | 17,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,60 T | 48,71% |
Tổng tài sản | 414,54 T | -0,26% |
Tổng nợ | 144,37 T | -10,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 T | 20,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,64 T | 1.467,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -605,30 Tr | 23,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,31 T | -268,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,55 T | -10,69% |
Dòng tiền tự do | 22,32 T | 797,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
59