Trang chủDRVN • NASDAQ
add
Driven Brands Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,43 $
Phạm vi một năm
11,58 $ - 18,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T USD
Số lượng trung bình
664,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 516,16 Tr | 7,09% |
Chi phí hoạt động | 176,20 Tr | 13,73% |
Thu nhập ròng | 5,51 Tr | 29,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | 21,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 17,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,42 Tr | -4,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,04 Tr | -8,14% |
Tổng tài sản | 5,30 T | -9,99% |
Tổng nợ | 4,66 T | -6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,51 Tr | 29,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,13 Tr | 24,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,01 Tr | -28,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,77 Tr | -43,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,10 Tr | -148,18% |
Dòng tiền tự do | 87,04 Tr | 64,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.700