Trang chủDRRX • NASDAQ
add
DURECT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,56 Tr USD
Số lượng trung bình
55,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 453,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | — |
Thu nhập ròng | 7,75 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,39 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,80 Tr | -60,23% |
Tổng tài sản | 18,35 Tr | -59,39% |
Tổng nợ | 9,22 Tr | -69,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,75 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21