Trang chủDPABHUSHAN • NSE
add
D P Abhushan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.556,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.540,10 ₹ - 1.610,00 ₹
Phạm vi một năm
1.121,00 ₹ - 1.927,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,12 T INR
Số lượng trung bình
8,42 N
Tỷ số P/E
33,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,18 T | 28,98% |
Chi phí hoạt động | 286,54 Tr | 77,75% |
Thu nhập ròng | 251,53 Tr | 55,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 20,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,92 Tr | 72,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,03 Tr | -21,59% |
Tổng tài sản | 8,37 T | 55,82% |
Tổng nợ | 4,33 T | 45,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,53 Tr | 55,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
572