Trang chủDOLPHIN • NSE
add
Dolphin Offshore Enterprises (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
407,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
410,95 ₹ - 427,40 ₹
Phạm vi một năm
201,00 ₹ - 766,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,10 T INR
Số lượng trung bình
7,57 N
Tỷ số P/E
36,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,44 Tr | 949,60% |
Chi phí hoạt động | 9,01 Tr | -86,96% |
Thu nhập ròng | 104,48 Tr | 614,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,10 | -31,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,85 Tr | 331,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,03 Tr | 141,19% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 102,76% |
Tổng nợ | 1,89 T | 2.978,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,48 Tr | 614,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
878