Trang chủDNTL • TSE
add
dentalcorp Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,31 $
Mức chênh lệch một ngày
8,08 $ - 8,42 $
Phạm vi một năm
6,01 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T CAD
Số lượng trung bình
219,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,50 Tr | 9,75% |
Chi phí hoạt động | 182,70 Tr | 6,22% |
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | 62,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,30 | 65,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 27.011,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,60 Tr | 134,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,50 Tr | 103,85% |
Tổng tài sản | 3,38 T | 2,77% |
Tổng nợ | 1,61 T | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | 62,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,50 Tr | 14,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,50 Tr | -23,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,30 Tr | 203,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,60 Tr | 111,97% |
Dòng tiền tự do | 37,82 Tr | 53,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.200