Trang chủDNG • TSE
add
Dynacor Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 $
Mức chênh lệch một ngày
4,33 $ - 4,48 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 6,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,55 N
Tỷ số P/E
7,13
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,97 Tr | 18,06% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 49,61% |
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | 7,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | -8,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,98 Tr | -13,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,30 Tr | 114,26% |
Tổng tài sản | 147,19 Tr | 32,00% |
Tổng nợ | 23,47 Tr | 13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | 7,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,49 Tr | 61,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -81,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,37 Tr | 628,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,48 Tr | 544,47% |
Dòng tiền tự do | 13,06 Tr | 52,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
575